|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - DU LỊCH HỮU TÀI Địa chỉ: 657 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP HCM SĐT: 08 22437388 – 08 22437588 DĐ: 0903 607769 (A Thông) - 0908 403089 (C Hương) Fax: 08 35118775 - Mail: Huutaitravel.657@gmail.com |
BẢNG BÁO GIÁ
STT |
Tuyến đường |
Thời gian 1 ngày làm việc=10h |
Km dự tính |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
46 chỗ |
1 |
Bà Rịa |
1 ngày |
220 |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.950.000 |
2.900.000 |
4.500.000 |
2 |
Bạc Liêu |
2 ngày |
600 |
3.500.000 |
3.800.000 |
4.450.000 |
5.200.000 |
8.000.000 |
3 |
Bảo Lộc |
2 ngày |
420 |
2.900.000 |
3.100.000 |
3.750.000 |
5.200.000 |
8.000.000 |
4 |
Bến Cát |
1 ngày |
140 |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.650.000 |
2.600.000 |
3.900.000 |
5 |
Bến Tre (Ba Tri) |
1 ngày |
270 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
2.900.000 |
5.200.000 |
6 |
Bến Tre (Bình Đại) |
1 ngày |
280 |
1.700.000 |
1.800.000 |
2.050.000 |
2.900.000 |
5.400.000 |
7 |
Bến Tre (Mỏ Cày |
1 ngày |
220 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
3.100.000 |
5.400.000 |
8 |
Bến Tre (Thạnh Phú) |
1 ngày |
340 |
2.000.000 |
2.100.000 |
2.450.000 |
3.400.000 |
6.000.000 |
9 |
Bến Tre (Thị xã) |
1 ngày |
200 |
1.600.000 |
1.700.000 |
1.950.000 |
3.100.000 |
5.000.000 |
10 |
Biên Hòa |
6h |
95 |
1.000.000 |
1.100.000 |
1.250.000 |
1.800.000 |
3.700.000 |
11 |
Bình Chánh |
6h |
90 |
1.000.000 |
1.100.000 |
1.250.000 |
1.800.000 |
3.700.000 |
12 |
Bình Châu - Hồ Cốc |
1 ngày |
340 |
2.000.000 |
2.000.000 |
2.250.000 |
3.600.000 |
6.300.000 |
13 |
Bình Định |
3 ngày |
1.500 |
7.200.000 |
7.700.000 |
8.050.000 |
9.900.000 |
18.500.000 |
14 |
Bình Dương (TD1) |
6h |
90 |
1.050.000 |
1.150.000 |
1.350.000 |
1.700.000 |
3.800.000 |
15 |
Bình Long (B.Phước) |
1 ngày |
300 |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.450.000 |
3.700.000 |
6.000.000 |
16 |
Buôn Mê Thuột |
2 ngày |
800 |
4.200.000 |
4.500.000 |
4.850.000 |
6.300.000 |
13.500.000 |
17 |
Cà Mau |
2 ngày |
700 |
4.300.000 |
4.500.000 |
4.850.000 |
6.300.000 |
13.000.000 |
18 |
Cái Bè |
1 ngày |
210 |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.850.000 |
3.000.000 |
5.300.000 |
19 |
Cần Giờ |
1 ngày |
150 |
1.400.000 |
1.500.000 |
1.750.000 |
2.900.000 |
4.300.000 |
20 |
Cần Thơ |
1 ngày |
360 |
2.100.000 |
2.200.000 |
2.550.000 |
3.700.000 |
6.500.000 |
21 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
350 |
2.000.000 |
2.100.000 |
2.450.000 |
3.600.000 |
5.500.000 |
22 |
Châu Đốc |
1 ngày |
520 |
2.600.000 |
2.700.000 |
3.150.000 |
4.200.000 |
8.400.000 |
23 |
Châu Đốc - Hà Tiên |
2 ngày |
900 |
3.700.000 |
3.800.000 |
4.050.000 |
6.900.000 |
10.400.000 |
24 |
Chợ Gạo (T.Giang) |
1 ngày |
200 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
3.000.000 |
4.700.000 |
25 |
Chợ Mới (An Giang) |
1 ngày |
500 |
2.400.000 |
2.500.000 |
3.0500.000 |
4.100.000 |
8.100.000 |
26 |
Củ Chi - Địa Đạo |
7 giờ |
100 |
1.200.000 |
1.300.000 |
1.550.000 |
2.200.000 |
3.800.000 |
27 |
Đà Lạt |
3 ngày |
650 |
4.000.000 |
4.200.000 |
5.150.000 |
6.900.000 |
12.700.000 |
28 |
Đà Lạt - Nha Trang |
4 ngày |
1.350 |
6.200.000 |
6.400.000 |
6.750.000 |
9.300.000 |
14.400.000 |
29 |
Đà Nẵng |
5 ngày |
2.100 |
10.000.000 |
10.200.000 |
11.750.000 |
17.400.000 |
26.500.000 |
30 |
Địa Đạo - Tây Ninh |
1 ngày |
250 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
3.200.000 |
4.700.000 |
31 |
Đồng Xoài(B.Phước) |
1 ngày |
240 |
1.600.000 |
1.700.000 |
1.950.000 |
2.900.000 |
4.700.000 |
32 |
Đức Hòa |
1 ngày |
150 |
1.400.000 |
1.500.000 |
1.850.000 |
2.600.000 |
4.300.000 |
33 |
Đức Huệ |
1 ngày |
170 |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.950.000 |
2.700.000 |
4.400.000 |
34 |
Gia Lai (Pleiku) |
3 ngày |
1.100 |
7.000.000 |
7.200.000 |
7.750.000 |
10.300.000 |
17.000.000 |
35 |
Gò Công |
1 ngày |
180 |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.950.000 |
2.700.000 |
4.400.000 |
36 |
Gò Dầu |
7 giờ |
130 |
1.200.000 |
1.300.000 |
1.750.000 |
2.600.000 |
4.200.000 |
37 |
Hàm Tân |
2 ngày |
350 |
3.100.000 |
3.200.000 |
3.650.000 |
5.900.000 |
8.800.000 |
38 |
Hóc Môn |
7 giờ |
100 |
1.200.000 |
1.300.000 |
1.550.000 |
2.300.000 |
3.300.000 |
39 |
Huế |
5 ngày |
2.400 |
10.000.000 |
10.200.000 |
12.850.000 |
19.100.000 |
29.000.000 |
40 |
Kon Tum |
4 ngày |
1.900 |
6.800.000 |
7.000.000 |
7.450.000 |
16.900.000 |
26.000.000 |
41 |
Lộc Ninh (B.Phước) |
1 ngày |
360 |
2.100.000 |
2.200.000 |
2.650.000 |
3.900.000 |
7.000.000 |
42 |
Long An |
8 h |
100 |
1.200.000 |
1.300.000 |
1.550.000 |
2.300.000 |
3.700.000 |
43 |
Long Hải |
1 ngày |
250 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
3.300.000 |
5.000.000 |
44 |
Long Khánh |
1 ngày |
200 |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.950.000 |
3.000.000 |
4.000.000 |
45 |
Long Thành |
8 h |
130 |
1.200.000 |
1.200.000 |
1.550.000 |
2.200.000 |
4.100.000 |
46 |
Mộc Hóa |
1 ngày |
230 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
3.000.000 |
4.200.000 |
47 |
Mỹ Tho |
8h |
150 |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.7500.000 |
2.500.000 |
4.300.000 |
48 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
260 |
1.800.000 |
1.900.000 |
2.250.000 |
3.700.000 |
6.000.000 |
49 |
Nha Trang |
3 ngày |
900 |
5.000.000 |
5.200.000 |
5.950.000 |
8.900.000 |
15.500.000 |
50 |
Nha Trang - Đại Lãnh |
3 ngày |
1.150 |
5.200.000 |
5.400.000 |
6.250.000 |
9.400.000 |
17.400.000 |
51 |
Nha Trang-Đà lạt |
3 ngày |
850 |
6.800.000 |
7.000.000 |
7.450.000 |
10.900.000 |
13.500.000 |
52 |
Phan Rang |
2 ngày |
700 |
3.800.000 |
4.000.000 |
4.350.000 |
6.100.000 |
10.500.000 |
53 |
Phan Rí |
2 ngày |
600 |
3.500.000 |
3.700.000 |
4.250.000 |
5.900.000 |
9.900.000 |
54 |
Phan Thiết - Mũi Né |
2 ngày |
480 |
3.500.000 |
3.700.000 |
3.950.000 |
5.300.000 |
9.000.000 |
55 |
Phú Mỹ - (BR - VT) |
1 ngày |
220 |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.850.000 |
2.600.000 |
4.500.000 |
56 |
Phước Long |
2 ngày |
340 |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.450.000 |
3.800.000 |
7.100.000 |
57 |
Qui Nhơn |
3 ngày |
1.400 |
7.000.000 |
7.200.000 |
7.750.000 |
10.400.000 |
18.000.000 |
58 |
Rạch Giá ((K.Giang) |
1 ngày |
600 |
2.600.000 |
2.700.000 |
3.050.000 |
5.200.000 |
8.700.000 |
59 |
Rạch Sỏi (K.Giang) |
1 ngày |
580 |
2.500.000 |
2.600.000 |
2.950.000 |
5.100.000 |
8.600.000 |
60 |
Rừng Nam Cát Tiên |
1 ngày |
300 |
1.700.000 |
1.800.000 |
2.250.000 |
3.400.000 |
6.300.000 |
61 |
Sa Đéc |
1 ngày |
300 |
1.700.000 |
1.800.000 |
2.250.000 |
3.400.000 |
5.700.000 |
62 |
Sóc Trăng |
1 ngày |
500 |
2.600.000 |
2.700.000 |
3.050.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
63 |
Tây Ninh (NB,TT) |
1 ngày |
230 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
2.700.000 |
4.700.000 |
64 |
Tây Ninh (Tân Biên) |
1 ngày |
290 |
1.800.000 |
1.900.000 |
2.150.000 |
2.900.000 |
5.500.000 |
65 |
Thầy Thím(B.Thuận) |
1 ngày |
420 |
2.600.000 |
2.700.000 |
3.150.000 |
4.200.000 |
6.100.000 |
66 |
Trà Vinh |
1 ngày |
380 |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.750.000 |
3.800.000 |
6.000.000 |
67 |
Trảng Bàng |
8h |
120 |
1.200.000 |
1.300.000 |
1.550.000 |
2.300.000 |
3.900.000 |
68 |
Trị An |
8h |
160 |
1.400.000 |
1.500.000 |
1.750.000 |
2.600.000 |
4.300.000 |
69 |
Tri Tôn |
1 ngày |
560 |
2.800.000 |
2.900.000 |
3.250.000 |
4.900.000 |
8.500.000 |
70 |
Tuy Hòa |
3 ngày |
1.200 |
6.700.000 |
7.000.000 |
7.750.000 |
10.400.000 |
15.500.000 |
71 |
Vị Thanh (H.Giang) |
2 ngày |
520 |
3.200.000 |
3.400.000 |
3.750.000 |
5.200.000 |
7.700.000 |
72 |
Vĩnh Long |
1 ngày |
320 |
1.800.000 |
1.900.000 |
2.150.000 |
3.600.000 |
5.900.000 |
73 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
260 |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.050.000 |
3.300.000 |
5.000.000 |
74 |
Nội Thành |
8h |
140 |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.550.000 |
|
|
v Lưu ý:
|
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Xe 29 chỗ |
Xe 46 chỗ |
KM vươt |
6.000 đ/km |
7.000 đ/km |
9.000 đ/km |
12.000 đ/km |
18.000 đ/km |
Vượt giờ |
50.000đ/giờ |
60.000đ/giờ |
80.000đ/giờ |
100.000đ/giờ |
140.000đ/giờ |
- Giá trên đã bao gồm : phí cầu đường, nhiên liệu và chi phí ăn ở cho tài xế
- Giá trên chưa bao gồm: thuế VAT, chi phí gởi xe.
- Bảng giá trên chỉ áp dụng trong các ngày làm việc từ thứ 2 đến thứ 6 và có thể thay đổi tùy theo tình hình giá xăng dầu.
- Giá cuối tuần , ngày lễ cộng thêm:
+ 10% đối với các loại xe 4 chổ, 7 chổ.
+ 20% đối với xe 16 chổ.
+ 30% đối với xe 45 chỗ.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: 0903 607769 (A Thông) - 0908 403089 (C Hương)